Bảng tra trọng lượng thép bao gồm trọng lượng các loại thép:
- Trọng lượng thép tròn Vina Kyoei/Pomina: thép d6, thép d8, thép d10, thép d12, thép d14, thép d16, thép d18, thép d20, thép d22, thép d25, thép d28, thép d30, thép d32... bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
![]() |
Excel Bảng tra trọng lượng thép tròn xây dựng, thép hình, thép hộp |
- Trọng lượng thép V nhà bè: Thép V25x25x3, Thép V30x30x3, Thép V30x30x4, Thép V40x40x3, Thép V40x40x4, Thép V40x40x5, Thép V50x50x3, Thép V50x50x4, Thép V50x50x5, Thép V50x50x6, Thép V60x60x4, Thép V60x60x5, Thép V60x60x6, Thép V63x63x4, Thép V63x63x5, Thép V63x63x6, Thép V65x65x6, Thép V65x65x8, Thép V70x70x5, Thép V70x70x6, Thép V70x70x7, Thép V70x70x8, Thép V75x75x6, Thép V75x75x7, Thép V75x75x8, Thép V80x80x6, Thép V80x80x7, Thép V80x80x8, Thép V90x90x6, Thép V90x90x7, Thép V90x90x8, Thép V90x90x9, Thép V100x100x7, Thép V100x100x8, Thép V100x100x10. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hộp chữ nhật Hòa Phát: Thép hộp 13x26x1.0, Thép hộp 13x26x1.1, Thép hộp 13x26x1.2, Thép hộp 13x26x1.4, Thép hộp 20x40x1.0, Thép hộp 20x40x1.1, Thép hộp 20x40x1.2, Thép hộp 20x40x1.4, Thép hộp 20x40x1.5, Thép hộp 20x40x1.8, Thép hộp 20x40x2.0, Thép hộp 20x40x2.5, Thép hộp 20x40x3.0, Thép hộp 25x50x1.0, Thép hộp 25x50x1.1, Thép hộp 25x50x1.2, Thép hộp 25x50x1.4, Thép hộp 25x50x1.5, Thép hộp 25x50x1.8, Thép hộp 25x50x2.0, Thép hộp 25x50x2.5, Thép hộp 25x50x3.0, Thép hộp 30x60x1.0, Thép hộp 30x60x1.1, Thép hộp 30x60x1.2, Thép hộp 30x60x1.4, Thép hộp 30x60x1.5, Thép hộp 30x60x1.8, Thép hộp 30x60x2.0, Thép hộp 30x60x2.5, Thép hộp 30x60x3.0, Thép hộp 40x80x1.1, Thép hộp 40x80x1.2, Thép hộp 40x80x1.4, Thép hộp 40x80x1.5, Thép hộp 40x80x1.8, Thép hộp 40x80x2.0, Thép hộp 40x80x2.5, Thép hộp 40x80x3.0, Thép hộp 50x100x1.4, Thép hộp 50x100x1.5, Thép hộp 50x100x1.8, Thép hộp 50x100x2.0, Thép hộp 50x100x2.5, Thép hộp 50x100x3.0, Thép hộp 50x100x3.5, Thép hộp 60x120x1.8, Thép hộp 60x120x2.0, Thép hộp 60x120x2.5, Thép hộp 60x120x2.8, Thép hộp 60x120x3.0, Thép hộp 60x120x3.2, Thép hộp 60x120x3.5, Thép hộp 60x120x3.8, Thép hộp 60x120x4.0, Thép hộp 100x150x2.5, Thép hộp 100x150x2.8, Thép hộp 100x150x3.2, Thép hộp 100x150x3.5, Thép hộp 100x150x3.8, Thép hộp 100x150x4.0, Thép hộp 100x150x4.5, Thép hộp 100x200x2.5, Thép hộp 100x200x2.8, Thép hộp 100x200x3.0, Thép hộp 100x200x3.2, Thép hộp 100x200x3.5, Thép hộp 100x200x3.8, Thép hộp 100x200x4.0, Thép hộp 100x200x4.5, Thép hộp 200x300x4.0, Thép hộp 200x300x4.5, Thép hộp 200x300x5.0, Thép hộp 200x300x5.5, Thép hộp 200x300x6.0, Thép hộp 200x300x6.5, Thép hộp 200x300x7.0, Thép hộp 200x300x7.5, Thép hộp 200x300x8.0. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hộp Vuông Hòa Phát: Thép hộp vuông 14x14x1.0, Thép hộp vuông 14x14x1.1, Thép hộp vuông 14x14x1.2, Thép hộp vuông 14x14x1.4, Thép hộp vuông 16x16x1.0, Thép hộp vuông 16x16x1.1, Thép hộp vuông 16x16x1.2, Thép hộp vuông 16x16x1.4, Thép hộp vuông 20x20x1.0, Thép hộp vuông 20x20x1.1, Thép hộp vuông 20x20x1.2, Thép hộp vuông 20x20x1.4, Thép hộp vuông 20x20x1.5, Thép hộp vuông 20x20x1.8, Thép hộp vuông 25x25x1.0, Thép hộp vuông 25x25x1.1, Thép hộp vuông 25x25x1.2, Thép hộp vuông 25x25x1.4, Thép hộp vuông 25x25x1.5, Thép hộp vuông 25x25x1.8, Thép hộp vuông 25x25x2.0, Thép hộp vuông 30x30x1.0, Thép hộp vuông 30x30x1.1, Thép hộp vuông 30x30x1.2, Thép hộp vuông 30x30x1.4, Thép hộp vuông 30x30x1.5, Thép hộp vuông 30x30x1.8, Thép hộp vuông 30x30x2.0, Thép hộp vuông 30x30x2.5, Thép hộp vuông 40x40x0.8, Thép hộp vuông 40x40x1.0, Thép hộp vuông 40x40x1.1, Thép hộp vuông 40x40x1.2, Thép hộp vuông 40x40x1.4, Thép hộp vuông 40x40x1.5, Thép hộp vuông 40x40x1.8, Thép hộp vuông 40x40x2.0, Thép hộp vuông 40x40x2.5, Thép hộp vuông 40x40x3.0, Thép hộp vuông 50x50x1.1, Thép hộp vuông 50x50x1.2, Thép hộp vuông 50x50x1.4, Thép hộp vuông 50x50x1.5, Thép hộp vuông 50x50x1.8, Thép hộp vuông 50x50x2.0, Thép hộp vuông 50x50x2.5, Thép hộp vuông 50x50x3.0, Thép hộp vuông 50x50x3.5, Thép hộp vuông 60x60x1.1, Thép hộp vuông 60x60x1.2, Thép hộp vuông 60x60x1.4, Thép hộp vuông 60x60x1.5, Thép hộp vuông 60x60x1.8, Thép hộp vuông 60x60x2.0, Thép hộp vuông 60x60x2.5, Thép hộp vuông 60x60x3.0, Thép hộp vuông 60x60x3.5, Thép hộp vuông 75x75x1.4, Thép hộp vuông 75x75x1.5, Thép hộp vuông 75x75x1.8, Thép hộp vuông 75x75x2.0, Thép hộp vuông 75x75x2.5, Thép hộp vuông 75x75x3.0, Thép hộp vuông 75x75x3.5, Thép hộp vuông 90x90x1.4, Thép hộp vuông 90x90x1.5, Thép hộp vuông 90x90x1.8, Thép hộp vuông 90x90x2.0, Thép hộp vuông 90x90x2.3, Thép hộp vuông 90x90x2.5, Thép hộp vuông 90x90x3.0, Thép hộp vuông 90x90x3.5, Thép hộp vuông 90x90x4.0, Thép hộp vuông 100x100x1.8, Thép hộp vuông 100x100x2.0, Thép hộp vuông 100x100x2.5, Thép hộp vuông 100x100x2.8, Thép hộp vuông 100x100x3.0, Thép hộp vuông 100x100x3.2, Thép hộp vuông 100x100x3.5, Thép hộp vuông 100x100x4.0, Thép hộp vuông 100x100x5.0, Thép hộp vuông 150x150x2.5, Thép hộp vuông 150x150x2.8, Thép hộp vuông 150x150x3.0, Thép hộp vuông 150x150x3.2, Thép hộp vuông 150x150x3.5, Thép hộp vuông 150x150x3.8, Thép hộp vuông 150x150x4.0, Thép hộp vuông 150x150x5.0, Thép hộp vuông 200x200x4.0, Thép hộp vuông 200x200x5.0, Thép hộp vuông 200x200x6.0, Thép hộp vuông 200x200x8.0, Thép hộp vuông 200x200x10, Thép hộp vuông 200x200x12, Thép hộp vuông 250x250x4.0, Thép hộp vuông 250x250x5.0, Thép hộp vuông 250x250x6.0, Thép hộp vuông 250x250x8.0, Thép hộp vuông 250x250x10. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hình chữ I Posco: Thép I 150x75x5x7 SNG-JIS, Thép I 175x90x5x8 Kr-JIS, Thép I 194x150x6x9 Chn-JIS, Thép I 198x99x4,5x7 Chn-JIS, Thép I 200x100x5,5x8 Chn-JIS, Thép I 250x125x6x9 Chn-JIS, Thép I 248x124x5x8 Chn-JIS, Thép I 298x149x5,5x9 Chn-JIS, Thép I 300x150x6,5x9 Chn-JIS, Thép I 346x174x6x9 Chn-JIS, Thép I 350x175x7x11 Chn-JIS, Thép I 396x199x7x11 Chn-JIS, Thép I 400x200x8x13 Chn-JIS, Thép I 450x200x9x14 Chn-JIS, Thép I 496x199x9x14 Chn-JIS, Thép I 500x200x10x16 Chn-JIS, Thép I 596x199x10x15 Chn-JIS, Thép I 600x200x11x17 Chn-JIS. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hình chữ H Posco: Thép H 100x100x6x8 Chn, Thép H 125x125x6x9 Chn, Thép H 150x150x7x10 Chn, Thép H 175x175x7,5x11 Chn, Thép H 200x200x8x12 Chn, Thép H 250x250x9x14 Chn, Thép H 300x300x10x15 Chn, Thép H 350x350x12x19 Chn, Thép H 400x400x13x21 Chn. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hình chữ U Posco: Thép U 80x40x4, Thép U 100x46x4,5, Thép U 140x52x4,8, Thép U 140x58x4,9, Thép U 150x75x6,5, Thép U 160x64x5, Thép U 180x74x5,1, Thép U 200x76x5,2, Thép U 250x78x7, Thép U 300x85x7. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
- Trọng lượng thép hình chữ C Posco: Thép C80x40x15x1,5, Thép C80x40x15x1,6, Thép C80x40x15x1,8, Thép C80x40x15x2, Thép C80x40x15x2,2, Thép C80x40x15x2,3, Thép C80x40x15x2,4, Thép C80x40x15x2,5, Thép C100x50x15x1,5, Thép C100x50x15x1,6, Thép C100x50x15x1,8, Thép C100x50x15x2, Thép C100x50x15x2,2, Thép C100x50x15x2,3, Thép C100x50x15x2,4, Thép C100x50x15x2,5, Thép C120x50x15x1,5, Thép C120x50x15x1,6, Thép C120x50x15x1,8, Thép C120x50x15x2, Thép C120x50x15x2,2, Thép C120x50x15x2,3, Thép C120x50x15x2,4, Thép C120x50x15x2,5, Thép C150x50x20x1,5, Thép C150x50x20x1,6, Thép C150x50x20x1,8, Thép C150x50x20x2, Thép C150x50x20x2,2, Thép C150x50x20x2,3, Thép C150x50x20x2,4, Thép C150x50x20x2,5, Thép C150x65x20x1,5, Thép C150x65x20x1,6, Thép C150x65x20x1,8, Thép C150x65x20x2, Thép C150x65x20x2,2, Thép C150x65x20x2,3, Thép C150x65x20x2,4, Thép C150x65x20x2,5. Bạn nhập mã ở cột A (có thể đổi mã theo ý bạn) bao gồm trọng lượng kg/m, kg/cây.
Các bạn có thể tham khảo thêm bảng excel tính toán bu lông chân cột và các bảng excel khác.
Link dowload (click vào hình dowload):
Đăng nhận xét